--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lư hương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lư hương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lư hương
+
Incense burner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lư hương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lư hương"
:
lai hàng
làm hàng
làm hỏng
lư hương
lưu hoàng
ly hương
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
lư hương
:
Incense burner
+
feather-stitch
:
sự khâu theo đường chữ chi
+
bét
:
At the bottom of the scale, least, last, lowest, worsthạng bétthe lowest classđứng bét lớpto be the last in one's classcó bét cũng thu hoạch bốn tấn một hectato reap at last four tons per ha
+
lôi
:
to pull, to drag
+
rụi
:
Waste, ravaged completelyVườn cháy rụiThe orchard was laid waste (ravaged completely) by fireLúa chết rụiThe field was laid waste because all the rice plants were dead